Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se dessiner


[se dessiner]
tự động từ
nổi rõ, rõ ra
Le profil de la montagne se dessine sur l'horizon
đường nét ngọn núi nổi rõ ở chân trời
Les événements se dessinent
tình thế rõ ra



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.